Chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago thành Nakfa Eritrea

sang các Đô la Trinidad và Tobago [TTD] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Trinidad và Tobago.




đơn vị khác. Đô La Trinidad Và Tobago thành Nakfa Eritrea

1 TTD = 0.451773333333333 ERN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TTD thành ERN:
15 TTD = 15 × 0.451773333333333 ERN = 6.7766 ERN


Đô La Trinidad Và Tobago thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở

Đô la Trinidad và Tobago Nakfa Eritrea

Đô La Trinidad Và Tobago

Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là tiền tệ chính thức của Trinidad và Tobago, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Đô la Trinidad và Tobago được giới thiệu vào năm 1964, thay thế cho bảng Anh Trinidad và Tobago với tỷ lệ 1 đô la = 1 bảng Anh. Nó đã được thập phân hóa vào năm 1969, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.

Bảng chuyển đổi

TTD được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trong Trinidad và Tobago. Nó cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận và do Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago quản lý.


Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.

Bảng chuyển đổi

ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.



Chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi