Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Hryvnia Ukraine
sang các Krona Thụy Điển [SEK] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Krona Thụy Điển.
đơn vị khác. Krona Thụy Điển thành Hryvnia Ukraine
1 SEK = 0.228444572098757 UAH
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SEK thành UAH:
15 SEK = 15 × 0.228444572098757 UAH = 3.42666858148135 UAH
Krona Thụy Điển thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở
Krona Thụy Điển | Hryvnia Ukraine |
---|
Krona Thụy Điển
Krona Thụy Điển (SEK) là tiền tệ chính thức của Thụy Điển, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Krona Thụy Điển được giới thiệu vào năm 1873, thay thế Riksdaler. Ban đầu nó được gắn với vàng và sau đó chuyển sang hệ tỷ giá hối đoái nổi. Đồng tiền đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc decimal hóa vào năm 1874 và các nỗ lực hiện đại hóa trong thế kỷ 20 và 21.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Krona Thụy Điển được sử dụng rộng rãi trên khắp Thụy Điển cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm tiền mặt, thanh toán kỹ thuật số và ngân hàng, và được công nhận là một phần ổn định và không thể thiếu của nền kinh tế quốc gia.
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.