Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Tugrik Mông Cổ

sang các Krona Thụy Điển [SEK] thành Tugrik Mông Cổ [MNT], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Krona Thụy Điển.




đơn vị khác. Krona Thụy Điển thành Tugrik Mông Cổ

1 SEK = 0.00268874061590283 MNT

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SEK thành MNT:
15 SEK = 15 × 0.00268874061590283 MNT = 0.0403311092385424 MNT


Krona Thụy Điển thành Tugrik Mông Cổ đơn vị cơ sở

Krona Thụy Điển Tugrik Mông Cổ

Krona Thụy Điển

Krona Thụy Điển (SEK) là tiền tệ chính thức của Thụy Điển, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Krona Thụy Điển được giới thiệu vào năm 1873, thay thế Riksdaler. Ban đầu nó được gắn với vàng và sau đó chuyển sang hệ tỷ giá hối đoái nổi. Đồng tiền đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc decimal hóa vào năm 1874 và các nỗ lực hiện đại hóa trong thế kỷ 20 và 21.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Krona Thụy Điển được sử dụng rộng rãi trên khắp Thụy Điển cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm tiền mặt, thanh toán kỹ thuật số và ngân hàng, và được công nhận là một phần ổn định và không thể thiếu của nền kinh tế quốc gia.


Tugrik Mông Cổ

Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.



Chuyển đổi Krona Thụy Điển Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi