Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Nhân dân tệ Trung Quốc
sang các Krona Thụy Điển [SEK] thành Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc thành Krona Thụy Điển.
đơn vị khác. Krona Thụy Điển thành Nhân Dân Tệ Trung Quốc
1 SEK = 1.33041999470302 CNY
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SEK thành CNY:
15 SEK = 15 × 1.33041999470302 CNY = 19.9562999205453 CNY
Krona Thụy Điển thành Nhân Dân Tệ Trung Quốc đơn vị cơ sở
Krona Thụy Điển | Nhân dân tệ Trung Quốc |
---|
Krona Thụy Điển
Krona Thụy Điển (SEK) là tiền tệ chính thức của Thụy Điển, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Krona Thụy Điển được giới thiệu vào năm 1873, thay thế Riksdaler. Ban đầu nó được gắn với vàng và sau đó chuyển sang hệ tỷ giá hối đoái nổi. Đồng tiền đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc decimal hóa vào năm 1874 và các nỗ lực hiện đại hóa trong thế kỷ 20 và 21.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Krona Thụy Điển được sử dụng rộng rãi trên khắp Thụy Điển cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm tiền mặt, thanh toán kỹ thuật số và ngân hàng, và được công nhận là một phần ổn định và không thể thiếu của nền kinh tế quốc gia.
Nhân Dân Tệ Trung Quốc
Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, còn được gọi là Nhân dân tệ (RMB), và được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nhân dân tệ Trung Quốc được giới thiệu vào năm 1949 sau khi thành lập Cộng hòa Nhân dân Trung Quốc. Nó đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc thập phân hóa vào những năm 1950 và các nỗ lực hiện đại hóa trong những thập kỷ gần đây để ổn định và quốc tế hóa đồng tiền.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, CNY được sử dụng rộng rãi trong nước ở Trung Quốc và ngày càng được công nhận quốc tế, với chính phủ Trung Quốc thúc đẩy việc sử dụng trong thương mại và tài chính toàn cầu. Nó cũng là thành phần của Quyền rút vốn đặc biệt (SDR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế.