Chuyển đổi Bảng Sudanese thành Hryvnia Ukraine
sang các Bảng Sudanese [SDG] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Bảng Sudanese.
đơn vị khác. Bảng Sudanese thành Hryvnia Ukraine
1 SDG = 10.746871073134 UAH
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SDG thành UAH:
15 SDG = 15 × 10.746871073134 UAH = 161.203066097009 UAH
Bảng Sudanese thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở
Bảng Sudanese | Hryvnia Ukraine |
---|
Bảng Sudanese
Bảng Sudanese (SDG) là tiền tệ chính thức của Sudan, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Bảng Sudanese được giới thiệu vào năm 1956, thay thế cho Piastre Sudanese. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách, đặc biệt vào năm 2007 khi tiền tệ được định giá lại sau các khó khăn kinh tế và sự tách biệt của đất nước khỏi Nam Sudan.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Bảng Sudanese là tiền tệ hợp pháp tại Sudan, được sử dụng trong ngân hàng, thương mại và các giao dịch hàng ngày. Nó tồn tại dưới dạng tiền giấy và tiền xu, với các nỗ lực liên tục để ổn định và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.