Chuyển đổi Bảng Sudanese thành Đô la Namibia

sang các Bảng Sudanese [SDG] thành Đô la Namibia [NAD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Namibia thành Bảng Sudanese.




đơn vị khác. Bảng Sudanese thành Đô La Namibia

1 SDG = 25.5596611771135 NAD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SDG thành NAD:
15 SDG = 15 × 25.5596611771135 NAD = 383.394917656703 NAD


Bảng Sudanese thành Đô La Namibia đơn vị cơ sở

Bảng Sudanese Đô la Namibia

Bảng Sudanese

Bảng Sudanese (SDG) là tiền tệ chính thức của Sudan, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.

công thức là

Bảng Sudanese được giới thiệu vào năm 1956, thay thế cho Piastre Sudanese. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách, đặc biệt vào năm 2007 khi tiền tệ được định giá lại sau các khó khăn kinh tế và sự tách biệt của đất nước khỏi Nam Sudan.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Bảng Sudanese là tiền tệ hợp pháp tại Sudan, được sử dụng trong ngân hàng, thương mại và các giao dịch hàng ngày. Nó tồn tại dưới dạng tiền giấy và tiền xu, với các nỗ lực liên tục để ổn định và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.


Đô La Namibia

Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.

Bảng chuyển đổi

NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.



Chuyển đổi Bảng Sudanese Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi