Chuyển đổi Bảng Sudanese thành Kuna Croatia
sang các Bảng Sudanese [SDG] thành Kuna Croatia [HRK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Kuna Croatia thành Bảng Sudanese.
đơn vị khác. Bảng Sudanese thành Kuna Croatia
1 SDG = 69.9124768385158 HRK
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SDG thành HRK:
15 SDG = 15 × 69.9124768385158 HRK = 1048.68715257774 HRK
Bảng Sudanese thành Kuna Croatia đơn vị cơ sở
Bảng Sudanese | Kuna Croatia |
---|
Bảng Sudanese
Bảng Sudanese (SDG) là tiền tệ chính thức của Sudan, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Bảng Sudanese được giới thiệu vào năm 1956, thay thế cho Piastre Sudanese. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách, đặc biệt vào năm 2007 khi tiền tệ được định giá lại sau các khó khăn kinh tế và sự tách biệt của đất nước khỏi Nam Sudan.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Bảng Sudanese là tiền tệ hợp pháp tại Sudan, được sử dụng trong ngân hàng, thương mại và các giao dịch hàng ngày. Nó tồn tại dưới dạng tiền giấy và tiền xu, với các nỗ lực liên tục để ổn định và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Kuna Croatia
Kuna Croatia (HRK) là tiền tệ chính thức của Croatia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Kuna được giới thiệu vào năm 1994, thay thế cho đồng dinar Croatia, sau khi Croatia độc lập. Ban đầu nó được gắn cố định với đồng Mark của Đức và sau đó với đồng Euro, theo hệ thống thả nổi có quản lý.
Bảng chuyển đổi
Kuna vẫn là tiền tệ chính thức của Croatia, được sử dụng rộng rãi trên toàn quốc cho tất cả các hình thức thanh toán. Croatia đã chấp nhận đồng Euro vào năm 2023, nhưng Kuna vẫn tiếp tục được sử dụng cùng với đồng Euro trong giai đoạn chuyển đổi.