Chuyển đổi Rial Qatar thành Shilling Tanzania
sang các Rial Qatar [QAR] thành Shilling Tanzania [TZS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Rial Qatar.
đơn vị khác. Rial Qatar thành Shilling Tanzania
1 QAR = 0.00141627562155435 TZS
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 QAR thành TZS:
15 QAR = 15 × 0.00141627562155435 TZS = 0.0212441343233152 TZS
Rial Qatar thành Shilling Tanzania đơn vị cơ sở
Rial Qatar | Shilling Tanzania |
---|
Rial Qatar
Rial Qatar (QAR) là tiền tệ chính thức của Qatar, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Rial Qatar được giới thiệu vào những năm 1960, thay thế Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và các biện pháp ổn định để xác định giá trị của nó.
Bảng chuyển đổi
Rial Qatar được sử dụng rộng rãi ở Qatar cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được neo vào một rổ tiền tệ với tỷ giá cố định so với đô la Mỹ.
Shilling Tanzania
Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.