Chuyển đổi Rial Qatar thành Franc Burundi
sang các Rial Qatar [QAR] thành Franc Burundi [BIF], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Franc Burundi thành Rial Qatar.
đơn vị khác. Rial Qatar thành Franc Burundi
1 QAR = 0.0012260034661543 BIF
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 QAR thành BIF:
15 QAR = 15 × 0.0012260034661543 BIF = 0.0183900519923146 BIF
Rial Qatar thành Franc Burundi đơn vị cơ sở
Rial Qatar | Franc Burundi |
---|
Rial Qatar
Rial Qatar (QAR) là tiền tệ chính thức của Qatar, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Rial Qatar được giới thiệu vào những năm 1960, thay thế Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và các biện pháp ổn định để xác định giá trị của nó.
Bảng chuyển đổi
Rial Qatar được sử dụng rộng rãi ở Qatar cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được neo vào một rổ tiền tệ với tỷ giá cố định so với đô la Mỹ.
Franc Burundi
Franc Burundi (BIF) là tiền tệ chính thức của Burundi, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Franc Burundi được giới thiệu vào năm 1964, thay thế franc Congo Bỉ, sau khi Burundi độc lập. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tiền và điều chỉnh lạm phát qua các năm.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, BIF được sử dụng rộng rãi tại Burundi cho tất cả các giao dịch tiền tệ, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Burundi phát hành. Nó vẫn là tiền hợp pháp trong nước.