Chuyển đổi Rial Qatar thành Rupi Nepal
sang các Rial Qatar [QAR] thành Rupi Nepal [NPR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Nepal thành Rial Qatar.
đơn vị khác. Rial Qatar thành Rupi Nepal
1 QAR = 0.0263360479721243 NPR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 QAR thành NPR:
15 QAR = 15 × 0.0263360479721243 NPR = 0.395040719581865 NPR
Rial Qatar thành Rupi Nepal đơn vị cơ sở
Rial Qatar | Rupi Nepal |
---|
Rial Qatar
Rial Qatar (QAR) là tiền tệ chính thức của Qatar, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Rial Qatar được giới thiệu vào những năm 1960, thay thế Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và các biện pháp ổn định để xác định giá trị của nó.
Bảng chuyển đổi
Rial Qatar được sử dụng rộng rãi ở Qatar cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được neo vào một rổ tiền tệ với tỷ giá cố định so với đô la Mỹ.
Rupi Nepal
Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.
công thức là
Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.