Chuyển đổi Nuevo Sol Peruano thành Hryvnia Ukraine
sang các Nuevo Sol Peruano [PEN] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Nuevo Sol Peruano.
đơn vị khác. Nuevo Sol Peruano thành Hryvnia Ukraine
1 PEN = 0.0851542024198471 UAH
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 PEN thành UAH:
15 PEN = 15 × 0.0851542024198471 UAH = 1.27731303629771 UAH
Nuevo Sol Peruano thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở
Nuevo Sol Peruano | Hryvnia Ukraine |
---|
Nuevo Sol Peruano
Nuevo Sol Peruano (PEN) là tiền tệ chính thức của Peru, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1991 để thay thế Nuevo Sol Peruano, nhằm ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát. Nó đã trải qua nhiều cải cách và hiện là đồng tiền ổn định của Peru.
Bảng chuyển đổi
Nuevo Sol được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính tại Peru. Nó được chia thành 100 céntimos và vẫn là tiền tệ hợp pháp chính của quốc gia.
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.