Chuyển đổi Nuevo Sol Peruano thành Đô la Namibia

sang các Nuevo Sol Peruano [PEN] thành Đô la Namibia [NAD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Namibia thành Nuevo Sol Peruano.




đơn vị khác. Nuevo Sol Peruano thành Đô La Namibia

1 PEN = 0.202525232399939 NAD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 PEN thành NAD:
15 PEN = 15 × 0.202525232399939 NAD = 3.03787848599908 NAD


Nuevo Sol Peruano thành Đô La Namibia đơn vị cơ sở

Nuevo Sol Peruano Đô la Namibia

Nuevo Sol Peruano

Nuevo Sol Peruano (PEN) là tiền tệ chính thức của Peru, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1991 để thay thế Nuevo Sol Peruano, nhằm ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát. Nó đã trải qua nhiều cải cách và hiện là đồng tiền ổn định của Peru.

Bảng chuyển đổi

Nuevo Sol được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính tại Peru. Nó được chia thành 100 céntimos và vẫn là tiền tệ hợp pháp chính của quốc gia.


Đô La Namibia

Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.

Bảng chuyển đổi

NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.



Chuyển đổi Nuevo Sol Peruano Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi