Chuyển đổi Nuevo Sol Peruano thành Nakfa Eritrea

sang các Nuevo Sol Peruano [PEN] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Nuevo Sol Peruano.




đơn vị khác. Nuevo Sol Peruano thành Nakfa Eritrea

1 PEN = 0.23718 ERN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 PEN thành ERN:
15 PEN = 15 × 0.23718 ERN = 3.5577 ERN


Nuevo Sol Peruano thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở

Nuevo Sol Peruano Nakfa Eritrea

Nuevo Sol Peruano

Nuevo Sol Peruano (PEN) là tiền tệ chính thức của Peru, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1991 để thay thế Nuevo Sol Peruano, nhằm ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát. Nó đã trải qua nhiều cải cách và hiện là đồng tiền ổn định của Peru.

Bảng chuyển đổi

Nuevo Sol được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính tại Peru. Nó được chia thành 100 céntimos và vẫn là tiền tệ hợp pháp chính của quốc gia.


Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.

Bảng chuyển đổi

ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.



Chuyển đổi Nuevo Sol Peruano Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi