Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Shilling Tanzania
sang các Đô la New Zealand [NZD] thành Shilling Tanzania [TZS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la New Zealand.
đơn vị khác. Đô La New Zealand thành Shilling Tanzania
1 NZD = 0.00064938571768522 TZS
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NZD thành TZS:
15 NZD = 15 × 0.00064938571768522 TZS = 0.00974078576527831 TZS
Đô La New Zealand thành Shilling Tanzania đơn vị cơ sở
Đô la New Zealand | Shilling Tanzania |
---|
Đô La New Zealand
Đô la New Zealand (NZD) là tiền tệ chính thức của New Zealand và các vùng lãnh thổ của nó, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1967, thay thế cho Bảng Anh New Zealand, NZD ban đầu được neo vào Bảng Anh và sau đó áp dụng hệ thống tỷ giá thả nổi. Nó đã trải qua nhiều cải cách và hiện do Ngân hàng Dự trữ New Zealand quản lý.
Bảng chuyển đổi
NZD được sử dụng rộng rãi tại New Zealand và cũng được chấp nhận tại một số quốc gia đảo Thái Bình Dương. Nó được giao dịch tích cực trên thị trường tiền tệ quốc tế và là thành phần chính của nền kinh tế quốc gia.
Shilling Tanzania
Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.