Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Bảng Anh Gibraltar
sang các Đô la New Zealand [NZD] thành Bảng Anh Gibraltar [GIP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Anh Gibraltar thành Đô la New Zealand.
đơn vị khác. Đô La New Zealand thành Bảng Anh Gibraltar
1 NZD = 2.25449142239633 GIP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NZD thành GIP:
15 NZD = 15 × 2.25449142239633 GIP = 33.8173713359449 GIP
Đô La New Zealand thành Bảng Anh Gibraltar đơn vị cơ sở
Đô la New Zealand | Bảng Anh Gibraltar |
---|
Đô La New Zealand
Đô la New Zealand (NZD) là tiền tệ chính thức của New Zealand và các vùng lãnh thổ của nó, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1967, thay thế cho Bảng Anh New Zealand, NZD ban đầu được neo vào Bảng Anh và sau đó áp dụng hệ thống tỷ giá thả nổi. Nó đã trải qua nhiều cải cách và hiện do Ngân hàng Dự trữ New Zealand quản lý.
Bảng chuyển đổi
NZD được sử dụng rộng rãi tại New Zealand và cũng được chấp nhận tại một số quốc gia đảo Thái Bình Dương. Nó được giao dịch tích cực trên thị trường tiền tệ quốc tế và là thành phần chính của nền kinh tế quốc gia.
Bảng Anh Gibraltar
Bảng Anh Gibraltar (GIP) là tiền tệ chính thức của Gibraltar, được gắn cố định với Bảng Anh Anh và sử dụng cùng với nó tại địa phương.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1934, Bảng Anh Gibraltar đã thay thế Bảng Anh Gibraltar phát hành trong thời kỳ thuộc địa của Anh. Nó duy trì tỷ giá cố định với Bảng Anh kể từ khi ra đời, với tiền xu và tiền giấy được phát hành đặc biệt cho Gibraltar.
Bảng chuyển đổi
Bảng Anh Gibraltar được sử dụng rộng rãi tại Gibraltar cho các giao dịch hàng ngày, cùng với Bảng Anh Anh. Nó được chấp nhận tại địa phương và cũng được sử dụng ở một số khu vực biên giới của Tây Ban Nha, với tiền xu và tiền giấy do Chính phủ Gibraltar phát hành.