Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Nakfa Eritrea
sang các Đô la New Zealand [NZD] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la New Zealand.
đơn vị khác. Đô La New Zealand thành Nakfa Eritrea
1 NZD = 0.111266666666667 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NZD thành ERN:
15 NZD = 15 × 0.111266666666667 ERN = 1.669 ERN
Đô La New Zealand thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Đô la New Zealand | Nakfa Eritrea |
---|
Đô La New Zealand
Đô la New Zealand (NZD) là tiền tệ chính thức của New Zealand và các vùng lãnh thổ của nó, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1967, thay thế cho Bảng Anh New Zealand, NZD ban đầu được neo vào Bảng Anh và sau đó áp dụng hệ thống tỷ giá thả nổi. Nó đã trải qua nhiều cải cách và hiện do Ngân hàng Dự trữ New Zealand quản lý.
Bảng chuyển đổi
NZD được sử dụng rộng rãi tại New Zealand và cũng được chấp nhận tại một số quốc gia đảo Thái Bình Dương. Nó được giao dịch tích cực trên thị trường tiền tệ quốc tế và là thành phần chính của nền kinh tế quốc gia.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.