Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Złoty Ba Lan
sang các Córdoba Nicaragua [NIO] thành Złoty Ba Lan [PLN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Złoty Ba Lan thành Córdoba Nicaragua.
đơn vị khác. Córdoba Nicaragua thành Złoty Ba Lan
1 NIO = 10.1490371351322 PLN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NIO thành PLN:
15 NIO = 15 × 10.1490371351322 PLN = 152.235557026982 PLN
Córdoba Nicaragua thành Złoty Ba Lan đơn vị cơ sở
Córdoba Nicaragua | Złoty Ba Lan |
---|
Córdoba Nicaragua
Córdoba Nicaragua (NIO) là tiền tệ chính thức của Nicaragua, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Córdoba Nicaragua được giới thiệu vào năm 1912, thay thế cho peso Nicaragua. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tên và cải cách, với phiên bản hiện tại được phát hành vào năm 1998 để ổn định nền kinh tế sau các giai đoạn lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Córdoba Nicaragua là phương tiện thanh toán hợp pháp chính trong Nicaragua, được sử dụng trong tất cả các giao dịch tài chính, ngân hàng và thương mại trên toàn quốc.
Złoty Ba Lan
Złoty Ba Lan (PLN) là tiền tệ chính thức của Ba Lan, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Złoty đã là tiền tệ của Ba Lan từ thế kỷ 14, với việc phát hành hiện đại bắt đầu vào năm 1924 sau một thời kỳ cải cách tiền tệ. Nó thay thế các loại tiền tệ trước đó và đã trải qua nhiều lần đổi tiền, đặc biệt là vào năm 1995 để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
PLN được sử dụng rộng rãi như tiền tệ hợp pháp của Ba Lan, với tiền xu và tiền giấy lưu hành trên toàn quốc. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối và sử dụng trong các giao dịch quốc tế liên quan đến Ba Lan.