Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Nakfa Eritrea
sang các Córdoba Nicaragua [NIO] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Córdoba Nicaragua.
đơn vị khác. Córdoba Nicaragua thành Nakfa Eritrea
1 NIO = 2.45241333333333 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NIO thành ERN:
15 NIO = 15 × 2.45241333333333 ERN = 36.7862 ERN
Córdoba Nicaragua thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Córdoba Nicaragua | Nakfa Eritrea |
---|
Córdoba Nicaragua
Córdoba Nicaragua (NIO) là tiền tệ chính thức của Nicaragua, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Córdoba Nicaragua được giới thiệu vào năm 1912, thay thế cho peso Nicaragua. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tên và cải cách, với phiên bản hiện tại được phát hành vào năm 1998 để ổn định nền kinh tế sau các giai đoạn lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Córdoba Nicaragua là phương tiện thanh toán hợp pháp chính trong Nicaragua, được sử dụng trong tất cả các giao dịch tài chính, ngân hàng và thương mại trên toàn quốc.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.