Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Kyrgystani Som
sang các Córdoba Nicaragua [NIO] thành Kyrgystani Som [KGS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Kyrgystani Som thành Córdoba Nicaragua.
đơn vị khác. Córdoba Nicaragua thành Kyrgystani Som
1 NIO = 0.421390376781844 KGS
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NIO thành KGS:
15 NIO = 15 × 0.421390376781844 KGS = 6.32085565172766 KGS
Córdoba Nicaragua thành Kyrgystani Som đơn vị cơ sở
Córdoba Nicaragua | Kyrgystani Som |
---|
Córdoba Nicaragua
Córdoba Nicaragua (NIO) là tiền tệ chính thức của Nicaragua, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Córdoba Nicaragua được giới thiệu vào năm 1912, thay thế cho peso Nicaragua. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tên và cải cách, với phiên bản hiện tại được phát hành vào năm 1998 để ổn định nền kinh tế sau các giai đoạn lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Córdoba Nicaragua là phương tiện thanh toán hợp pháp chính trong Nicaragua, được sử dụng trong tất cả các giao dịch tài chính, ngân hàng và thương mại trên toàn quốc.
Kyrgystani Som
Kyrgystani Som (KGS) là tiền tệ chính thức của Kyrgyzstan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Som được giới thiệu vào năm 1993, thay thế đồng rúp của Liên Xô, như một phần của quá trình độc lập và chuyển đổi kinh tế của Kyrgyzstan để thiết lập một đồng tiền quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Kyrgystani Som được sử dụng tích cực trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính tại Kyrgyzstan, với những nỗ lực liên tục để ổn định và hiện đại hóa nền kinh tế của nó.