Chuyển đổi Metical Mozambique thành São Tomé và Príncipe Dobra (trước 2018)
sang các Metical Mozambique [MZN] thành São Tomé và Príncipe Dobra (trước 2018) [STD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra (trước 2018) thành Metical Mozambique.
đơn vị khác. Metical Mozambique thành São Tomé Và Príncipe Dobra (Trước 2018)
1 MZN = 0.00285534831117773 STD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MZN thành STD:
15 MZN = 15 × 0.00285534831117773 STD = 0.042830224667666 STD
Metical Mozambique thành São Tomé Và Príncipe Dobra (Trước 2018) đơn vị cơ sở
Metical Mozambique | São Tomé và Príncipe Dobra (trước 2018) |
---|
Metical Mozambique
Metical Mozambique (MZN) là tiền tệ chính thức của Mozambique, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Metical được giới thiệu vào năm 1980, thay thế Escudo Mozambique, nhằm ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách kể từ khi ra đời.
Bảng chuyển đổi
Metical được sử dụng tích cực như tiền tệ chính của Mozambique cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại. Nó do Ngân hàng Mozambique phát hành và quản lý.
São Tomé Và Príncipe Dobra (Trước 2018)
Dobra São Tomé và Príncipe (STD) là đơn vị tiền tệ chính thức của São Tomé và Príncipe trước năm 2018, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Dobra được giới thiệu vào năm 1977, thay thế escudo Bồ Đào Nha sau độc lập. Nó được chia thành 100 cêntimos. Đồng tiền đã trải qua nhiều áp lực lạm phát và đã được thay thế vào năm 2018 bằng Dobra mới (STN) với tỷ lệ 1 Dobra mới = 1000 Dobras cũ.
Bảng chuyển đổi
STD không còn được sử dụng kể từ năm 2018; quốc gia hiện sử dụng Dobra mới của São Tomé và Príncipe (STN). Các tờ tiền STD cũ được coi là không còn giá trị và chủ yếu mang tính lịch sử.