Chuyển đổi Metical Mozambique thành Nakfa Eritrea
sang các Metical Mozambique [MZN] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Metical Mozambique.
đơn vị khác. Metical Mozambique thành Nakfa Eritrea
1 MZN = 4.24148666666667 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MZN thành ERN:
15 MZN = 15 × 4.24148666666667 ERN = 63.6223 ERN
Metical Mozambique thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Metical Mozambique | Nakfa Eritrea |
---|
Metical Mozambique
Metical Mozambique (MZN) là tiền tệ chính thức của Mozambique, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Metical được giới thiệu vào năm 1980, thay thế Escudo Mozambique, nhằm ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách kể từ khi ra đời.
Bảng chuyển đổi
Metical được sử dụng tích cực như tiền tệ chính của Mozambique cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại. Nó do Ngân hàng Mozambique phát hành và quản lý.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.