Chuyển đổi Metical Mozambique thành Rupi Nepal
sang các Metical Mozambique [MZN] thành Rupi Nepal [NPR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Nepal thành Metical Mozambique.
đơn vị khác. Metical Mozambique thành Rupi Nepal
1 MZN = 0.460318666180463 NPR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MZN thành NPR:
15 MZN = 15 × 0.460318666180463 NPR = 6.90477999270694 NPR
Metical Mozambique thành Rupi Nepal đơn vị cơ sở
Metical Mozambique | Rupi Nepal |
---|
Metical Mozambique
Metical Mozambique (MZN) là tiền tệ chính thức của Mozambique, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Metical được giới thiệu vào năm 1980, thay thế Escudo Mozambique, nhằm ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách kể từ khi ra đời.
Bảng chuyển đổi
Metical được sử dụng tích cực như tiền tệ chính của Mozambique cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại. Nó do Ngân hàng Mozambique phát hành và quản lý.
Rupi Nepal
Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.
công thức là
Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.