Chuyển đổi Bảng Anh Lebanon thành Tugrik Mông Cổ

sang các Bảng Anh Lebanon [LBP] thành Tugrik Mông Cổ [MNT], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Bảng Anh Lebanon.




đơn vị khác. Bảng Anh Lebanon thành Tugrik Mông Cổ

1 LBP = 25.2131937515903 MNT

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 LBP thành MNT:
15 LBP = 15 × 25.2131937515903 MNT = 378.197906273854 MNT


Bảng Anh Lebanon thành Tugrik Mông Cổ đơn vị cơ sở

Bảng Anh Lebanon Tugrik Mông Cổ

Bảng Anh Lebanon

Bảng Anh Lebanon (LBP) là tiền tệ chính thức của Lebanon, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.

công thức là

Bảng Anh Lebanon được giới thiệu vào năm 1939, thay thế lira Lebanon, và đã trải qua nhiều lần giảm giá trị và cải cách do các thách thức kinh tế và bất ổn chính trị trong nhiều thập kỷ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Bảng Anh Lebanon vẫn là tiền tệ chính thức của Lebanon, nhưng do khủng hoảng kinh tế, quốc gia này cũng sử dụng rộng rãi đô la Mỹ cho các giao dịch và tiết kiệm.


Tugrik Mông Cổ

Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.



Chuyển đổi Bảng Anh Lebanon Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi