Chuyển đổi Bảng Anh Lebanon thành Đô la Liberia
sang các Bảng Anh Lebanon [LBP] thành Đô la Liberia [LRD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Liberia thành Bảng Anh Lebanon.
đơn vị khác. Bảng Anh Lebanon thành Đô La Liberia
1 LBP = 446.420109754504 LRD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 LBP thành LRD:
15 LBP = 15 × 446.420109754504 LRD = 6696.30164631756 LRD
Bảng Anh Lebanon thành Đô La Liberia đơn vị cơ sở
Bảng Anh Lebanon | Đô la Liberia |
---|
Bảng Anh Lebanon
Bảng Anh Lebanon (LBP) là tiền tệ chính thức của Lebanon, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Bảng Anh Lebanon được giới thiệu vào năm 1939, thay thế lira Lebanon, và đã trải qua nhiều lần giảm giá trị và cải cách do các thách thức kinh tế và bất ổn chính trị trong nhiều thập kỷ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Bảng Anh Lebanon vẫn là tiền tệ chính thức của Lebanon, nhưng do khủng hoảng kinh tế, quốc gia này cũng sử dụng rộng rãi đô la Mỹ cho các giao dịch và tiết kiệm.
Đô La Liberia
Đô la Liberia (LRD) là tiền tệ chính thức của Liberia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Đô la Liberia được giới thiệu vào năm 1943, thay thế cho Bảng Liberia, và đã trải qua nhiều cải cách để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, đô la Liberia được sử dụng rộng rãi tại Liberia cho các giao dịch hàng ngày, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Liberia phát hành.