Chuyển đổi Bảng Anh Lebanon thành Lempira Honduras
sang các Bảng Anh Lebanon [LBP] thành Lempira Honduras [HNL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Lempira Honduras thành Bảng Anh Lebanon.
đơn vị khác. Bảng Anh Lebanon thành Lempira Honduras
1 LBP = 3419.82889392417 HNL
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 LBP thành HNL:
15 LBP = 15 × 3419.82889392417 HNL = 51297.4334088625 HNL
Bảng Anh Lebanon thành Lempira Honduras đơn vị cơ sở
Bảng Anh Lebanon | Lempira Honduras |
---|
Bảng Anh Lebanon
Bảng Anh Lebanon (LBP) là tiền tệ chính thức của Lebanon, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Bảng Anh Lebanon được giới thiệu vào năm 1939, thay thế lira Lebanon, và đã trải qua nhiều lần giảm giá trị và cải cách do các thách thức kinh tế và bất ổn chính trị trong nhiều thập kỷ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Bảng Anh Lebanon vẫn là tiền tệ chính thức của Lebanon, nhưng do khủng hoảng kinh tế, quốc gia này cũng sử dụng rộng rãi đô la Mỹ cho các giao dịch và tiết kiệm.
Lempira Honduras
Lempira Honduras (HNL) là tiền tệ chính thức của Honduras, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Lempira được giới thiệu vào năm 1931, thay thế cho peso Honduras, và được đặt theo tên Lempira, một thủ lĩnh bản địa thế kỷ 16 đã kháng cự lại cuộc chinh phục của Tây Ban Nha. Nó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa kể từ khi ra đời.
Bảng chuyển đổi
Lempira được sử dụng tích cực như tiền tệ hợp pháp của Honduras cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại. Nó được quản lý và phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Honduras.