Chuyển đổi Dinar Kuwait thành Hryvnia Ukraine

sang các Dinar Kuwait [KWD] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Dinar Kuwait.




đơn vị khác. Dinar Kuwait thành Hryvnia Ukraine

1 KWD = 0.00730980504793021 UAH

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KWD thành UAH:
15 KWD = 15 × 0.00730980504793021 UAH = 0.109647075718953 UAH


Dinar Kuwait thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở

Dinar Kuwait Hryvnia Ukraine

Dinar Kuwait

Dinar Kuwait (KWD) là tiền tệ chính thức của Kuwait, được sử dụng làm tiền tệ hợp pháp của quốc gia cho tất cả các giao dịch.

công thức là

Dinar Kuwait được giới thiệu vào năm 1960, thay thế rupee Vùng Vịnh theo tỷ lệ bằng nhau. Ban đầu nó được gắn với bảng Anh và sau đó với đô la Mỹ, duy trì một đồng tiền ổn định và mạnh mẽ nhờ vào sự giàu có về dầu mỏ của Kuwait.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Dinar Kuwait vẫn là một trong những đồng tiền có giá trị cao nhất trên toàn cầu, được sử dụng rộng rãi trong Kuwait cho tất cả các giao dịch tài chính và được công nhận về sự ổn định và sức mạnh của nó trên thị trường quốc tế.


Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.



Chuyển đổi Dinar Kuwait Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi