Chuyển đổi Dinar Kuwait thành Tugrik Mông Cổ
sang các Dinar Kuwait [KWD] thành Tugrik Mông Cổ [MNT], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Dinar Kuwait.
đơn vị khác. Dinar Kuwait thành Tugrik Mông Cổ
1 KWD = 8.60347415836387e-05 MNT
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KWD thành MNT:
15 KWD = 15 × 8.60347415836387e-05 MNT = 0.00129052112375458 MNT
Dinar Kuwait thành Tugrik Mông Cổ đơn vị cơ sở
Dinar Kuwait | Tugrik Mông Cổ |
---|
Dinar Kuwait
Dinar Kuwait (KWD) là tiền tệ chính thức của Kuwait, được sử dụng làm tiền tệ hợp pháp của quốc gia cho tất cả các giao dịch.
công thức là
Dinar Kuwait được giới thiệu vào năm 1960, thay thế rupee Vùng Vịnh theo tỷ lệ bằng nhau. Ban đầu nó được gắn với bảng Anh và sau đó với đô la Mỹ, duy trì một đồng tiền ổn định và mạnh mẽ nhờ vào sự giàu có về dầu mỏ của Kuwait.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Dinar Kuwait vẫn là một trong những đồng tiền có giá trị cao nhất trên toàn cầu, được sử dụng rộng rãi trong Kuwait cho tất cả các giao dịch tài chính và được công nhận về sự ổn định và sức mạnh của nó trên thị trường quốc tế.
Tugrik Mông Cổ
Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.