Chuyển đổi Dinar Kuwait thành Krone Đan Mạch

sang các Dinar Kuwait [KWD] thành Krone Đan Mạch [DKK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Dinar Kuwait.




đơn vị khác. Dinar Kuwait thành Krone Đan Mạch

1 KWD = 0.0480279297980751 DKK

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KWD thành DKK:
15 KWD = 15 × 0.0480279297980751 DKK = 0.720418946971127 DKK


Dinar Kuwait thành Krone Đan Mạch đơn vị cơ sở

Dinar Kuwait Krone Đan Mạch

Dinar Kuwait

Dinar Kuwait (KWD) là tiền tệ chính thức của Kuwait, được sử dụng làm tiền tệ hợp pháp của quốc gia cho tất cả các giao dịch.

công thức là

Dinar Kuwait được giới thiệu vào năm 1960, thay thế rupee Vùng Vịnh theo tỷ lệ bằng nhau. Ban đầu nó được gắn với bảng Anh và sau đó với đô la Mỹ, duy trì một đồng tiền ổn định và mạnh mẽ nhờ vào sự giàu có về dầu mỏ của Kuwait.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Dinar Kuwait vẫn là một trong những đồng tiền có giá trị cao nhất trên toàn cầu, được sử dụng rộng rãi trong Kuwait cho tất cả các giao dịch tài chính và được công nhận về sự ổn định và sức mạnh của nó trên thị trường quốc tế.


Krone Đan Mạch

Krone Đan Mạch (DKK) là tiền tệ chính thức của Đan Mạch, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và do Ngân hàng Trung ương Đan Mạch phát hành.

công thức là

Krone Đan Mạch được giới thiệu vào năm 1875, thay thế cho rigsdaler, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm gắn giá với euro và áp dụng tỷ giá hối đoái thả nổi kể từ năm 1999.

Bảng chuyển đổi

DKK được sử dụng rộng rãi ở Đan Mạch cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm ngân hàng, thương mại và thương mại quốc tế, và cũng được chấp nhận ở Quần đảo Faroe và Greenland.



Chuyển đổi Dinar Kuwait Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi