Chuyển đổi Lempira Honduras thành Rupi Nepal
sang các Lempira Honduras [HNL] thành Rupi Nepal [NPR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Nepal thành Lempira Honduras.
đơn vị khác. Lempira Honduras thành Rupi Nepal
1 HNL = 0.189351120294964 NPR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 HNL thành NPR:
15 HNL = 15 × 0.189351120294964 NPR = 2.84026680442446 NPR
Lempira Honduras thành Rupi Nepal đơn vị cơ sở
Lempira Honduras | Rupi Nepal |
---|
Lempira Honduras
Lempira Honduras (HNL) là tiền tệ chính thức của Honduras, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Lempira được giới thiệu vào năm 1931, thay thế cho peso Honduras, và được đặt theo tên Lempira, một thủ lĩnh bản địa thế kỷ 16 đã kháng cự lại cuộc chinh phục của Tây Ban Nha. Nó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa kể từ khi ra đời.
Bảng chuyển đổi
Lempira được sử dụng tích cực như tiền tệ hợp pháp của Honduras cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại. Nó được quản lý và phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Honduras.
Rupi Nepal
Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.
công thức là
Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.