Chuyển đổi Bảng Anh Bảng Anh thành Franc Burundi
sang các Bảng Anh Bảng Anh [GBP] thành Franc Burundi [BIF], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Franc Burundi thành Bảng Anh Bảng Anh.
đơn vị khác. Bảng Anh Bảng Anh thành Franc Burundi
1 GBP = 0.000249309825727312 BIF
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GBP thành BIF:
15 GBP = 15 × 0.000249309825727312 BIF = 0.00373964738590968 BIF
Bảng Anh Bảng Anh thành Franc Burundi đơn vị cơ sở
Bảng Anh Bảng Anh | Franc Burundi |
---|
Bảng Anh Bảng Anh
Bảng Anh Bảng Anh (GBP) là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh và các vùng lãnh thổ của nó, được sử dụng như một đơn vị tiêu chuẩn của giá trị tiền tệ.
công thức là
Bảng Anh Bảng Anh là một trong những loại tiền tệ lâu đời nhất vẫn còn được sử dụng, bắt nguồn từ thế kỷ thứ 8. Ban đầu nó là một đồng xu bạc và đã phát triển qua nhiều hình thức, bao gồm tiêu chuẩn vàng và tiền tệ fiat, trở thành tiền tệ chính của Vương quốc Anh vào thế kỷ 19.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, GBP được sử dụng rộng rãi ở Vương quốc Anh và các vùng lãnh thổ của nó, đóng vai trò là tiền tệ chính cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế. Nó cũng là một loại tiền dự trữ lớn trên toàn cầu.
Franc Burundi
Franc Burundi (BIF) là tiền tệ chính thức của Burundi, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Franc Burundi được giới thiệu vào năm 1964, thay thế franc Congo Bỉ, sau khi Burundi độc lập. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tiền và điều chỉnh lạm phát qua các năm.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, BIF được sử dụng rộng rãi tại Burundi cho tất cả các giao dịch tiền tệ, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Burundi phát hành. Nó vẫn là tiền hợp pháp trong nước.