Chuyển đổi Bảng Anh Bảng Anh thành Florin Aruba

sang các Bảng Anh Bảng Anh [GBP] thành Florin Aruba [AWG], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Florin Aruba thành Bảng Anh Bảng Anh.




đơn vị khác. Bảng Anh Bảng Anh thành Florin Aruba

1 GBP = 0.413519553072626 AWG

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GBP thành AWG:
15 GBP = 15 × 0.413519553072626 AWG = 6.20279329608938 AWG


Bảng Anh Bảng Anh thành Florin Aruba đơn vị cơ sở

Bảng Anh Bảng Anh Florin Aruba

Bảng Anh Bảng Anh

Bảng Anh Bảng Anh (GBP) là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh và các vùng lãnh thổ của nó, được sử dụng như một đơn vị tiêu chuẩn của giá trị tiền tệ.

công thức là

Bảng Anh Bảng Anh là một trong những loại tiền tệ lâu đời nhất vẫn còn được sử dụng, bắt nguồn từ thế kỷ thứ 8. Ban đầu nó là một đồng xu bạc và đã phát triển qua nhiều hình thức, bao gồm tiêu chuẩn vàng và tiền tệ fiat, trở thành tiền tệ chính của Vương quốc Anh vào thế kỷ 19.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, GBP được sử dụng rộng rãi ở Vương quốc Anh và các vùng lãnh thổ của nó, đóng vai trò là tiền tệ chính cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế. Nó cũng là một loại tiền dự trữ lớn trên toàn cầu.


Florin Aruba

Florin Aruba (AWG) là tiền tệ chính thức của Aruba, được sử dụng làm phương tiện trao đổi trong nước.

công thức là

Florin Aruba được giới thiệu vào năm 1986, thay thế Guilder Antilles Hà Lan theo tỷ lệ bằng nhau, để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt cho Aruba.

Bảng chuyển đổi

AWG được sử dụng rộng rãi tại Aruba cho tất cả các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được neo vào đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định.



Chuyển đổi Bảng Anh Bảng Anh Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi