Chuyển đổi Florin Aruba thành Rupi Nepal

sang các Florin Aruba [AWG] thành Rupi Nepal [NPR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Nepal thành Florin Aruba.




đơn vị khác. Florin Aruba thành Rupi Nepal

1 AWG = 0.0129509686456326 NPR

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 AWG thành NPR:
15 AWG = 15 × 0.0129509686456326 NPR = 0.194264529684488 NPR


Florin Aruba thành Rupi Nepal đơn vị cơ sở

Florin Aruba Rupi Nepal

Florin Aruba

Florin Aruba (AWG) là tiền tệ chính thức của Aruba, được sử dụng làm phương tiện trao đổi trong nước.

công thức là

Florin Aruba được giới thiệu vào năm 1986, thay thế Guilder Antilles Hà Lan theo tỷ lệ bằng nhau, để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt cho Aruba.

Bảng chuyển đổi

AWG được sử dụng rộng rãi tại Aruba cho tất cả các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được neo vào đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định.


Rupi Nepal

Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.

công thức là

Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.



Chuyển đổi Florin Aruba Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi