Chuyển đổi Florin Aruba thành Riel Campuchia

sang các Florin Aruba [AWG] thành Riel Campuchia [KHR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Riel Campuchia thành Florin Aruba.




đơn vị khác. Florin Aruba thành Riel Campuchia

1 AWG = 0.000445824446835846 KHR

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 AWG thành KHR:
15 AWG = 15 × 0.000445824446835846 KHR = 0.00668736670253769 KHR


Florin Aruba thành Riel Campuchia đơn vị cơ sở

Florin Aruba Riel Campuchia

Florin Aruba

Florin Aruba (AWG) là tiền tệ chính thức của Aruba, được sử dụng làm phương tiện trao đổi trong nước.

công thức là

Florin Aruba được giới thiệu vào năm 1986, thay thế Guilder Antilles Hà Lan theo tỷ lệ bằng nhau, để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt cho Aruba.

Bảng chuyển đổi

AWG được sử dụng rộng rãi tại Aruba cho tất cả các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được neo vào đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định.


Riel Campuchia

Riel Campuchia (KHR) là tiền tệ chính thức của Campuchia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và định giá trong nền kinh tế địa phương.

công thức là

Riel được giới thiệu vào năm 1953, thay thế piastre của Pháp Đông Dương, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Riel chủ yếu được sử dụng trong nước cho hầu hết các giao dịch, cùng với đô la Mỹ, cũng được chấp nhận rộng rãi tại Campuchia.



Chuyển đổi Florin Aruba Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi