Chuyển đổi Florin Aruba thành Kip Lào
sang các Florin Aruba [AWG] thành Kip Lào [LAK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Kip Lào thành Florin Aruba.
đơn vị khác. Florin Aruba thành Kip Lào
1 AWG = 8.27574960422268e-05 LAK
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 AWG thành LAK:
15 AWG = 15 × 8.27574960422268e-05 LAK = 0.0012413624406334 LAK
Florin Aruba thành Kip Lào đơn vị cơ sở
Florin Aruba | Kip Lào |
---|
Florin Aruba
Florin Aruba (AWG) là tiền tệ chính thức của Aruba, được sử dụng làm phương tiện trao đổi trong nước.
công thức là
Florin Aruba được giới thiệu vào năm 1986, thay thế Guilder Antilles Hà Lan theo tỷ lệ bằng nhau, để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt cho Aruba.
Bảng chuyển đổi
AWG được sử dụng rộng rãi tại Aruba cho tất cả các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được neo vào đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định.
Kip Lào
Kip Lào (LAK) là tiền tệ chính thức của Lào, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Kip Lào được giới thiệu vào năm 1952, thay thế piastre của Đông Dương Pháp, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Kip vẫn là tiền tệ chính trong Lào, được sử dụng trong tất cả các giao dịch tài chính, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Lào P.D.R. phát hành và được chấp nhận rộng rãi trên toàn quốc.