Chuyển đổi giờ (địa lý) thành năm

sang các giờ (địa lý) [None] thành năm [y], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi năm thành giờ (địa lý).




đơn vị khác. Giờ (Địa Lý) thành Năm

1 None = 0.00011376563585317 y

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành y:
15 None = 15 × 0.00011376563585317 y = 0.00170648453779755 y


Giờ (Địa Lý) thành Năm đơn vị cơ sở

giờ (địa lý) năm

Giờ (Địa Lý)

Một giờ (địa lý) là đơn vị thời gian dựa trên sự quay của Trái Đất so với các vì sao xa, bằng khoảng 3.894 giây, chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học.

công thức là

Giờ địa lý bắt nguồn từ việc chia ngày cổ đại dựa trên sự quay của Trái Đất so với các vì sao, khác với giờ mặt trời khoảng 4 phút, và đã được sử dụng trong lịch sử trong thiên văn học để đo thời gian chính xác.

Bảng chuyển đổi

Giờ địa lý chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học và vật lý thiên văn để đo các sự kiện thiên văn và sự quay của Trái Đất so với các vật thể thiên văn xa, thay vì trong việc đo thời gian hàng ngày.


Năm

Một năm là khoảng thời gian mà Trái Đất hoàn thành một quỹ đạo quanh Mặt Trời, khoảng 365,25 ngày.

công thức là

Khái niệm về năm đã được sử dụng từ thời cổ đại, với nhiều nền văn minh phát triển lịch dựa trên chu kỳ mặt trăng và mặt trời. Lịch Gregorian, được giới thiệu vào năm 1582, đã tiêu chuẩn hóa độ dài của năm là 365 ngày với một năm nhuận mỗi bốn năm để tính đến phần tư ngày thừa.

Bảng chuyển đổi

Năm được sử dụng rộng rãi như một đơn vị cơ bản để đo thời gian cho lịch, lập kế hoạch và ghi chép trên toàn thế giới, với lịch Gregorian là hệ thống phổ biến nhất hiện nay.



Chuyển đổi giờ (địa lý) Thành Phổ biến Thời gian Chuyển đổi