Chuyển đổi giờ (địa lý) thành phút
sang các giờ (địa lý) [None] thành phút [min], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi phút thành giờ (địa lý).
đơn vị khác. Giờ (Địa Lý) thành Phút
1 None = 59.8361738333333 min
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành min:
15 None = 15 × 59.8361738333333 min = 897.5426075 min
Giờ (Địa Lý) thành Phút đơn vị cơ sở
giờ (địa lý) | phút |
---|
Giờ (Địa Lý)
Một giờ (địa lý) là đơn vị thời gian dựa trên sự quay của Trái Đất so với các vì sao xa, bằng khoảng 3.894 giây, chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học.
công thức là
Giờ địa lý bắt nguồn từ việc chia ngày cổ đại dựa trên sự quay của Trái Đất so với các vì sao, khác với giờ mặt trời khoảng 4 phút, và đã được sử dụng trong lịch sử trong thiên văn học để đo thời gian chính xác.
Bảng chuyển đổi
Giờ địa lý chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học và vật lý thiên văn để đo các sự kiện thiên văn và sự quay của Trái Đất so với các vật thể thiên văn xa, thay vì trong việc đo thời gian hàng ngày.
Phút
Một phút là đơn vị thời gian bằng 60 giây.
công thức là
Phút có nguồn gốc từ các hệ thống đo thời cổ đại, được chia thành 60 giây dựa trên hệ thập phân sexagesimal do người Babylon sử dụng.
Bảng chuyển đổi
Phút được sử dụng rộng rãi để đo các khoảng thời gian ngắn trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như trong lịch trình, đồng hồ và tiêu chuẩn đo thời gian.