Chuyển đổi giờ (địa lý) thành thế kỷ

sang các giờ (địa lý) [None] thành thế kỷ [None], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi thế kỷ thành giờ (địa lý).




đơn vị khác. Giờ (Địa Lý) thành Thế Kỷ

1 None = 1.1376563585317e-06 None

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành None:
15 None = 15 × 1.1376563585317e-06 None = 1.70648453779755e-05 None


Giờ (Địa Lý) thành Thế Kỷ đơn vị cơ sở

giờ (địa lý) thế kỷ

Giờ (Địa Lý)

Một giờ (địa lý) là đơn vị thời gian dựa trên sự quay của Trái Đất so với các vì sao xa, bằng khoảng 3.894 giây, chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học.

công thức là

Giờ địa lý bắt nguồn từ việc chia ngày cổ đại dựa trên sự quay của Trái Đất so với các vì sao, khác với giờ mặt trời khoảng 4 phút, và đã được sử dụng trong lịch sử trong thiên văn học để đo thời gian chính xác.

Bảng chuyển đổi

Giờ địa lý chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học và vật lý thiên văn để đo các sự kiện thiên văn và sự quay của Trái Đất so với các vật thể thiên văn xa, thay vì trong việc đo thời gian hàng ngày.


Thế Kỷ

Một thế kỷ là một khoảng thời gian 100 năm.

công thức là

Khái niệm về thế kỷ đã được sử dụng từ thời cổ đại để tổ chức và đo lường các giai đoạn dài của lịch sử, với thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Latin 'centum' nghĩa là 'trăm'.

Bảng chuyển đổi

Các thế kỷ thường được sử dụng trong việc định ngày lịch sử, tham chiếu theo thứ tự thời gian, và trong các lĩnh vực như lịch sử, khảo cổ học, và thiên văn học để biểu thị khoảng thời gian 100 năm.



Chuyển đổi giờ (địa lý) Thành Phổ biến Thời gian Chuyển đổi