Chuyển đổi giờ (địa lý) thành attosecond
sang các giờ (địa lý) [None] thành attosecond [as], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi attosecond thành giờ (địa lý).
đơn vị khác. Giờ (Địa Lý) thành Attosecond
1 None = 3.59017043e+21 as
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành as:
15 None = 15 × 3.59017043e+21 as = 5.385255645e+22 as
Giờ (Địa Lý) thành Attosecond đơn vị cơ sở
giờ (địa lý) | attosecond |
---|
Giờ (Địa Lý)
Một giờ (địa lý) là đơn vị thời gian dựa trên sự quay của Trái Đất so với các vì sao xa, bằng khoảng 3.894 giây, chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học.
công thức là
Giờ địa lý bắt nguồn từ việc chia ngày cổ đại dựa trên sự quay của Trái Đất so với các vì sao, khác với giờ mặt trời khoảng 4 phút, và đã được sử dụng trong lịch sử trong thiên văn học để đo thời gian chính xác.
Bảng chuyển đổi
Giờ địa lý chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học và vật lý thiên văn để đo các sự kiện thiên văn và sự quay của Trái Đất so với các vật thể thiên văn xa, thay vì trong việc đo thời gian hàng ngày.
Attosecond
Một attosecond là đơn vị thời gian bằng 10^-18 giây, được sử dụng để đo các khoảng thời gian cực kỳ ngắn, đặc biệt trong các quá trình nguyên tử và hạ nguyên tử.
công thức là
Attosecond được giới thiệu vào đầu thế kỷ 21 khi các nhà khoa học phát triển các kỹ thuật laser siêu nhanh để quan sát động học electron, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong đo lường thời gian ở quy mô nguyên tử.
Bảng chuyển đổi
Attosecond chủ yếu được sử dụng trong vật lý và hóa học để nghiên cứu các hiện tượng siêu nhanh như chuyển động electron, phản ứng hóa học và động học lượng tử, thường thông qua xung laser attosecond và quang phổ.