Chuyển đổi giờ (địa lý) thành ngày (địa lý)
sang các giờ (địa lý) [None] thành ngày (địa lý) [None], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ngày (địa lý) thành giờ (địa lý).
đơn vị khác. Giờ (Địa Lý) thành Ngày (Địa Lý)
1 None = 0.0416666665796234 None
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành None:
15 None = 15 × 0.0416666665796234 None = 0.624999998694352 None
Giờ (Địa Lý) thành Ngày (Địa Lý) đơn vị cơ sở
giờ (địa lý) | ngày (địa lý) |
---|
Giờ (Địa Lý)
Một giờ (địa lý) là đơn vị thời gian dựa trên sự quay của Trái Đất so với các vì sao xa, bằng khoảng 3.894 giây, chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học.
công thức là
Giờ địa lý bắt nguồn từ việc chia ngày cổ đại dựa trên sự quay của Trái Đất so với các vì sao, khác với giờ mặt trời khoảng 4 phút, và đã được sử dụng trong lịch sử trong thiên văn học để đo thời gian chính xác.
Bảng chuyển đổi
Giờ địa lý chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học và vật lý thiên văn để đo các sự kiện thiên văn và sự quay của Trái Đất so với các vật thể thiên văn xa, thay vì trong việc đo thời gian hàng ngày.
Ngày (Địa Lý)
Ngày địa lý là thời gian Trái đất hoàn thành một vòng quay so với các vì sao xa xôi, khoảng 23 giờ, 56 phút và 4,1 giây.
công thức là
Khái niệm về ngày địa lý đã được sử dụng trong thiên văn học hàng thế kỷ để đo lường sự quay của Trái đất so với các vì sao cố định, khác chút ít so với ngày mặt trời được sử dụng trong đo thời gian hàng ngày.
Bảng chuyển đổi
Ngày địa lý chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học và định hướng thiên văn để theo dõi vị trí của các vì sao và các vật thể thiên văn khác một cách chính xác.