Chuyển đổi giờ (địa lý) thành octennial
sang các giờ (địa lý) [None] thành octennial [None], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi octennial thành giờ (địa lý).
đơn vị khác. Giờ (Địa Lý) thành Octennial
1 None = 1.42207044816463e-05 None
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành None:
15 None = 15 × 1.42207044816463e-05 None = 0.000213310567224694 None
Giờ (Địa Lý) thành Octennial đơn vị cơ sở
giờ (địa lý) | octennial |
---|
Giờ (Địa Lý)
Một giờ (địa lý) là đơn vị thời gian dựa trên sự quay của Trái Đất so với các vì sao xa, bằng khoảng 3.894 giây, chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học.
công thức là
Giờ địa lý bắt nguồn từ việc chia ngày cổ đại dựa trên sự quay của Trái Đất so với các vì sao, khác với giờ mặt trời khoảng 4 phút, và đã được sử dụng trong lịch sử trong thiên văn học để đo thời gian chính xác.
Bảng chuyển đổi
Giờ địa lý chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học và vật lý thiên văn để đo các sự kiện thiên văn và sự quay của Trái Đất so với các vật thể thiên văn xa, thay vì trong việc đo thời gian hàng ngày.
Octennial
Một kỳ octennial là một khoảng thời gian tám năm.
công thức là
Thuật ngữ 'octennial' đã được sử dụng trong lịch sử trong nhiều ngữ cảnh để chỉ một khoảng thời gian tám năm, bắt nguồn từ gốc Latin 'octo' nghĩa là tám và 'annus' nghĩa là năm.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, 'octennial' hiếm khi được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày nhưng có thể xuất hiện trong các tham khảo học thuật hoặc lịch sử để chỉ một khoảng thời gian tám năm.