Chuyển đổi megaton thành ounce-force inch

sang các megaton [Mton] thành ounce-force inch [ozf*in], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ounce-force inch thành megaton.




đơn vị khác. Megaton thành Ounce-Force Inch

1 Mton = 5.92504478478521e+17 ozf*in

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Mton thành ozf*in:
15 Mton = 15 × 5.92504478478521e+17 ozf*in = 8.88756717717781e+18 ozf*in


Megaton thành Ounce-Force Inch đơn vị cơ sở

megaton ounce-force inch

Megaton

Một megaton (Mton) là đơn vị năng lượng tương đương với một triệu tấn TNT, thường được sử dụng để đo lượng năng lượng giải phóng trong các vụ nổ hạt nhân và các vụ nổ quy mô lớn.

công thức là

Megaton bắt nguồn từ quá trình phát triển vũ khí hạt nhân để định lượng sức công phá, với lần sử dụng đầu tiên trong bối cảnh thử nghiệm hạt nhân vào giữa thế kỷ 20. Nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn để mô tả sức mạnh phá hủy của các thiết bị hạt nhân.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, megaton chủ yếu được sử dụng để mô tả sức công phá của vũ khí hạt nhân và các vụ nổ quy mô lớn, cũng như trong nghiên cứu khoa học liên quan đến giải phóng năng lượng và đánh giá tác động.


Ounce-Force Inch

Ounce-force inch (ozf·in) là đơn vị mô-men xoắn hoặc lực tác dụng, đại diện cho lực của một ounce-force tác dụng tại một khoảng cách một inch từ điểm quay.

công thức là

Ounce-force inch bắt nguồn từ hệ đo lường đế chế, chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật và các bối cảnh cơ khí để đo mô-men xoắn. Nó đã được sử dụng trong lịch sử tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác sử dụng hệ đo đế chế, nhưng phần lớn đã được thay thế bằng hệ mét trong các ứng dụng khoa học.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, ounce-force inch chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật cụ thể, chẳng hạn như các ứng dụng cơ khí nhỏ và ô tô, nơi các đơn vị đế chế vẫn phổ biến. Nó được coi là đơn vị không thuộc hệ SI và ít phổ biến hơn trong các tiêu chuẩn khoa học và quốc tế hiện đại.



Chuyển đổi megaton Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi