Chuyển đổi megaton thành pound-force inch
sang các megaton [Mton] thành pound-force inch [lbf*in], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound-force inch thành megaton.
đơn vị khác. Megaton thành Pound-Force Inch
1 Mton = 3.70315200722079e+16 lbf*in
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Mton thành lbf*in:
15 Mton = 15 × 3.70315200722079e+16 lbf*in = 5.55472801083119e+17 lbf*in
Megaton thành Pound-Force Inch đơn vị cơ sở
megaton | pound-force inch |
---|
Megaton
Một megaton (Mton) là đơn vị năng lượng tương đương với một triệu tấn TNT, thường được sử dụng để đo lượng năng lượng giải phóng trong các vụ nổ hạt nhân và các vụ nổ quy mô lớn.
công thức là
Megaton bắt nguồn từ quá trình phát triển vũ khí hạt nhân để định lượng sức công phá, với lần sử dụng đầu tiên trong bối cảnh thử nghiệm hạt nhân vào giữa thế kỷ 20. Nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn để mô tả sức mạnh phá hủy của các thiết bị hạt nhân.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, megaton chủ yếu được sử dụng để mô tả sức công phá của vũ khí hạt nhân và các vụ nổ quy mô lớn, cũng như trong nghiên cứu khoa học liên quan đến giải phóng năng lượng và đánh giá tác động.
Pound-Force Inch
Pound-force inch (lbf·in) là đơn vị mô-men xoắn đại diện cho mô-men xoắn phát sinh từ một pound-force tác dụng tại một khoảng cách vuông góc là một inch từ điểm quay.
công thức là
Pound-force inch đã được sử dụng trong lịch sử trong các lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí để định lượng mô-men xoắn, đặc biệt ở Hoa Kỳ, dựa trên hệ thống đơn vị imperial. Nó bắt nguồn từ nhu cầu đo lực quay trong các máy móc và ứng dụng ô tô.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-force inch vẫn được sử dụng trong kỹ thuật, ô tô và các lĩnh vực cơ khí để xác định giá trị mô-men xoắn, đặc biệt ở Hoa Kỳ. Thường được chuyển đổi sang các đơn vị SI như newton-mét để tiêu chuẩn quốc tế hóa.