Chuyển đổi megaton thành calo (IT)
sang các megaton [Mton] thành calo (IT) [cal (IT)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi calo (IT) thành megaton.
đơn vị khác. Megaton thành Calo (It)
1 Mton = 999331231489443 cal (IT)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Mton thành cal (IT):
15 Mton = 15 × 999331231489443 cal (IT) = 1.49899684723416e+16 cal (IT)
Megaton thành Calo (It) đơn vị cơ sở
megaton | calo (IT) |
---|
Megaton
Một megaton (Mton) là đơn vị năng lượng tương đương với một triệu tấn TNT, thường được sử dụng để đo lượng năng lượng giải phóng trong các vụ nổ hạt nhân và các vụ nổ quy mô lớn.
công thức là
Megaton bắt nguồn từ quá trình phát triển vũ khí hạt nhân để định lượng sức công phá, với lần sử dụng đầu tiên trong bối cảnh thử nghiệm hạt nhân vào giữa thế kỷ 20. Nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn để mô tả sức mạnh phá hủy của các thiết bị hạt nhân.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, megaton chủ yếu được sử dụng để mô tả sức công phá của vũ khí hạt nhân và các vụ nổ quy mô lớn, cũng như trong nghiên cứu khoa học liên quan đến giải phóng năng lượng và đánh giá tác động.
Calo (It)
Calo (cal) là một đơn vị năng lượng truyền thống được sử dụng để đo lượng nhiệt cần thiết để nâng nhiệt độ của một gram nước lên một độ Celsius ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn.
công thức là
Calo ban đầu được định nghĩa vào thế kỷ 19 như một đơn vị năng lượng nhiệt trong nhiệt động lực học. Nó đã được sử dụng trong dinh dưỡng và vật lý, nhưng phần lớn đã bị thay thế bằng jun trong các bối cảnh khoa học. 'Calo nhỏ' (cal) khác biệt với 'Calo lớn' (kcal), cái này thường được sử dụng trong nhãn năng lượng thực phẩm.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, calo chủ yếu được sử dụng trong dinh dưỡng để đo lượng năng lượng trong thực phẩm và đồ uống, mặc dù đơn vị năng lượng SI, jun, ngày càng được ưa chuộng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.