Chuyển đổi megaton thành foot-pound

sang các megaton [Mton] thành foot-pound [ft*lbf], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi foot-pound thành megaton.




đơn vị khác. Megaton thành Foot-Pound

1 Mton = 3.0859600287782e+15 ft*lbf

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Mton thành ft*lbf:
15 Mton = 15 × 3.0859600287782e+15 ft*lbf = 4.6289400431673e+16 ft*lbf


Megaton thành Foot-Pound đơn vị cơ sở

megaton foot-pound

Megaton

Một megaton (Mton) là đơn vị năng lượng tương đương với một triệu tấn TNT, thường được sử dụng để đo lượng năng lượng giải phóng trong các vụ nổ hạt nhân và các vụ nổ quy mô lớn.

công thức là

Megaton bắt nguồn từ quá trình phát triển vũ khí hạt nhân để định lượng sức công phá, với lần sử dụng đầu tiên trong bối cảnh thử nghiệm hạt nhân vào giữa thế kỷ 20. Nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn để mô tả sức mạnh phá hủy của các thiết bị hạt nhân.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, megaton chủ yếu được sử dụng để mô tả sức công phá của vũ khí hạt nhân và các vụ nổ quy mô lớn, cũng như trong nghiên cứu khoa học liên quan đến giải phóng năng lượng và đánh giá tác động.


Foot-Pound

Một foot-pound là đơn vị năng lượng hoặc công làm bằng công khi một lực pound-force tác dụng qua một khoảng cách một foot.

công thức là

Foot-pound đã được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh như một đơn vị năng lượng theo tập quán, bắt nguồn từ hệ đo lường đế quốc và theo tập quán của Hoa Kỳ, trước khi hệ SI được chấp nhận rộng rãi.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, foot-pound vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực như kỹ thuật, ô tô và hàng không vũ trụ tại Hoa Kỳ để biểu thị mô-men xoắn và năng lượng, mặc dù đơn vị SI joule phổ biến hơn trên toàn cầu.



Chuyển đổi megaton Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi