Chuyển đổi mét tấn lực kilogram thành kiloelectron-volt
sang các mét tấn lực kilogram [kgf*m] thành kiloelectron-volt [keV], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kiloelectron-volt thành mét tấn lực kilogram.
đơn vị khác. Mét Tấn Lực Kilogram thành Kiloelectron-Volt
1 kgf*m = 6.12082949650606e+16 keV
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kgf*m thành keV:
15 kgf*m = 15 × 6.12082949650606e+16 keV = 9.1812442447591e+17 keV
Mét Tấn Lực Kilogram thành Kiloelectron-Volt đơn vị cơ sở
mét tấn lực kilogram | kiloelectron-volt |
---|
Mét Tấn Lực Kilogram
Mét tấn lực kilogram (kgf·m) là một đơn vị công hoặc năng lượng thể hiện lượng công thực hiện khi một lực kilogram-force tác dụng qua một khoảng cách một mét.
công thức là
Mét tấn lực kilogram đã được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý để định lượng năng lượng, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến lực hấp dẫn, trước khi áp dụng các đơn vị SI. Nó xuất phát từ kilogram-force, một đơn vị lực không thuộc SI, và mét như một đơn vị khoảng cách.
Bảng chuyển đổi
Mét tấn lực kilogram phần lớn đã lỗi thời trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật hiện đại, đã được thay thế bằng các đơn vị SI như jun cho năng lượng. Nó vẫn có thể gặp trong các hệ thống cũ hoặc các ứng dụng khu vực đặc thù.
Kiloelectron-Volt
Một kiloelectron-volt (keV) là đơn vị năng lượng bằng 1.000 electron-volt, thường được sử dụng trong vật lý nguyên tử và hạt nhân để đo lượng năng lượng nhỏ.
công thức là
Electron-volt được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 như một đơn vị tiện lợi để biểu diễn năng lượng ở quy mô nguyên tử, với tiền tố 'kilo' được thêm vào sau này để chỉ 1.000 electron-volt, đặc biệt trong vật lý năng lượng cao và vật lý thiên văn.
Bảng chuyển đổi
KeV được sử dụng rộng rãi ngày nay trong các lĩnh vực như quang phổ tia X, vật lý thiên văn và vật lý hạt để định lượng năng lượng của các hạt, photon và quá trình hạt nhân.