Chuyển đổi mét tấn lực kilogram thành Năng lượng Hartree
sang các mét tấn lực kilogram [kgf*m] thành Năng lượng Hartree [Eh], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Năng lượng Hartree thành mét tấn lực kilogram.
đơn vị khác. Mét Tấn Lực Kilogram thành Năng Lượng Hartree
1 kgf*m = 2.24936155716516e+18 Eh
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kgf*m thành Eh:
15 kgf*m = 15 × 2.24936155716516e+18 Eh = 3.37404233574774e+19 Eh
Mét Tấn Lực Kilogram thành Năng Lượng Hartree đơn vị cơ sở
mét tấn lực kilogram | Năng lượng Hartree |
---|
Mét Tấn Lực Kilogram
Mét tấn lực kilogram (kgf·m) là một đơn vị công hoặc năng lượng thể hiện lượng công thực hiện khi một lực kilogram-force tác dụng qua một khoảng cách một mét.
công thức là
Mét tấn lực kilogram đã được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý để định lượng năng lượng, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến lực hấp dẫn, trước khi áp dụng các đơn vị SI. Nó xuất phát từ kilogram-force, một đơn vị lực không thuộc SI, và mét như một đơn vị khoảng cách.
Bảng chuyển đổi
Mét tấn lực kilogram phần lớn đã lỗi thời trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật hiện đại, đã được thay thế bằng các đơn vị SI như jun cho năng lượng. Nó vẫn có thể gặp trong các hệ thống cũ hoặc các ứng dụng khu vực đặc thù.
Năng Lượng Hartree
Năng lượng Hartree (Eh) là một đơn vị năng lượng được sử dụng trong vật lý nguyên tử, đại diện cho tổng năng lượng của một electron trong nguyên tử hydro ở trạng thái cơ bản.
công thức là
Được đặt theo tên nhà vật lý học người Mỹ Douglas Hartree, năng lượng Hartree được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 như một đơn vị năng lượng nguyên tử cơ bản trong hệ thống các đơn vị nguyên tử, giúp thực hiện các phép tính trong cơ học lượng tử.
Bảng chuyển đổi
Năng lượng Hartree chủ yếu được sử dụng trong hóa học lý thuyết và tính toán, cũng như vật lý để biểu diễn năng lượng ở quy mô nguyên tử và phân tử, đặc biệt trong các tính toán hóa học lượng tử và nghiên cứu vật lý nguyên tử.