Chuyển đổi mét tấn lực kilogram thành kilocalorie (th)

sang các mét tấn lực kilogram [kgf*m] thành kilocalorie (th) [kcal (th)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (th) thành mét tấn lực kilogram.




đơn vị khác. Mét Tấn Lực Kilogram thành Kilocalorie (Th)

1 kgf*m = 0.00234384560229445 kcal (th)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kgf*m thành kcal (th):
15 kgf*m = 15 × 0.00234384560229445 kcal (th) = 0.0351576840344168 kcal (th)


Mét Tấn Lực Kilogram thành Kilocalorie (Th) đơn vị cơ sở

mét tấn lực kilogram kilocalorie (th)

Mét Tấn Lực Kilogram

Mét tấn lực kilogram (kgf·m) là một đơn vị công hoặc năng lượng thể hiện lượng công thực hiện khi một lực kilogram-force tác dụng qua một khoảng cách một mét.

công thức là

Mét tấn lực kilogram đã được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý để định lượng năng lượng, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến lực hấp dẫn, trước khi áp dụng các đơn vị SI. Nó xuất phát từ kilogram-force, một đơn vị lực không thuộc SI, và mét như một đơn vị khoảng cách.

Bảng chuyển đổi

Mét tấn lực kilogram phần lớn đã lỗi thời trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật hiện đại, đã được thay thế bằng các đơn vị SI như jun cho năng lượng. Nó vẫn có thể gặp trong các hệ thống cũ hoặc các ứng dụng khu vực đặc thù.


Kilocalorie (Th)

Một kilocalorie (kcal) là đơn vị năng lượng bằng 1.000 calo, thường được sử dụng để đo lượng năng lượng trong thực phẩm và đồ uống.

công thức là

Kilocalorie bắt nguồn từ thế kỷ 19 như một đơn vị để đo lượng nhiệt năng, đặc biệt trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học. Nó đã được chấp nhận rộng rãi vào đầu thế kỷ 20 để đo năng lượng chế độ ăn uống.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, kilocalorie chủ yếu được sử dụng trong dinh dưỡng để thể hiện lượng năng lượng trong thực phẩm và đồ uống, mặc dù thường được gọi đơn giản là 'calo' trong ngôn ngữ hàng ngày.



Chuyển đổi mét tấn lực kilogram Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi