Chuyển đổi mét tấn lực kilogram thành calo (dinh dưỡng)
sang các mét tấn lực kilogram [kgf*m] thành calo (dinh dưỡng) [Cal], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi calo (dinh dưỡng) thành mét tấn lực kilogram.
đơn vị khác. Mét Tấn Lực Kilogram thành Calo (Dinh Dưỡng)
1 kgf*m = 0.00234227811216203 Cal
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kgf*m thành Cal:
15 kgf*m = 15 × 0.00234227811216203 Cal = 0.0351341716824305 Cal
Mét Tấn Lực Kilogram thành Calo (Dinh Dưỡng) đơn vị cơ sở
mét tấn lực kilogram | calo (dinh dưỡng) |
---|
Mét Tấn Lực Kilogram
Mét tấn lực kilogram (kgf·m) là một đơn vị công hoặc năng lượng thể hiện lượng công thực hiện khi một lực kilogram-force tác dụng qua một khoảng cách một mét.
công thức là
Mét tấn lực kilogram đã được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý để định lượng năng lượng, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến lực hấp dẫn, trước khi áp dụng các đơn vị SI. Nó xuất phát từ kilogram-force, một đơn vị lực không thuộc SI, và mét như một đơn vị khoảng cách.
Bảng chuyển đổi
Mét tấn lực kilogram phần lớn đã lỗi thời trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật hiện đại, đã được thay thế bằng các đơn vị SI như jun cho năng lượng. Nó vẫn có thể gặp trong các hệ thống cũ hoặc các ứng dụng khu vực đặc thù.
Calo (Dinh Dưỡng)
Một calo (Cal) là đơn vị năng lượng dùng để đo lượng năng lượng cung cấp bởi thực phẩm và đồ uống, đặc biệt thể hiện lượng năng lượng cần để nâng nhiệt độ của một kilogram nước lên một độ Celsius.
công thức là
Calo lần đầu tiên được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một đơn vị để định lượng năng lượng trong dinh dưỡng. Kể từ đó, nó đã trở thành một thước đo tiêu chuẩn trong các bối cảnh ăn kiêng và dinh dưỡng, mặc dù cộng đồng khoa học thường thích joule hơn như đơn vị năng lượng của SI.
Bảng chuyển đổi
Calories được sử dụng rộng rãi trong dinh dưỡng để định lượng hàm lượng năng lượng của thực phẩm và đồ uống, giúp người tiêu dùng quản lý lượng tiêu thụ và cân bằng năng lượng. Thuật ngữ 'Calorie' với chữ 'C' viết hoa thường đề cập đến kilocalories (kcal), tương đương với 1.000 calo nhỏ.