Chuyển đổi microgam thành đá (Anh)
sang các microgam [µg] thành đá (Anh) [st (Anh)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi đá (Anh) thành microgam.
đơn vị khác. Microgam thành Đá (Anh)
1 µg = 1.5747304441777e-10 st (Anh)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µg thành st (Anh):
15 µg = 15 × 1.5747304441777e-10 st (Anh) = 2.36209566626655e-09 st (Anh)
Microgam thành Đá (Anh) đơn vị cơ sở
microgam | đá (Anh) |
---|
Microgam
Một microgam (µg) là đơn vị đo khối lượng bằng một triệu phần của gam (10^-6 gam).
công thức là
Microgam được giới thiệu như một phần của hệ mét để đo các lượng rất nhỏ, đặc biệt trong khoa học và y học, và đã được sử dụng rộng rãi kể từ thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Microgam thường được sử dụng ngày nay trong các lĩnh vực như dược lý, dinh dưỡng và hóa học để đo lượng nhỏ các chất một cách chính xác.
Đá (Anh)
Một đá (st) là một đơn vị trọng lượng của Anh bằng 14 pound avoirdupois, chủ yếu được sử dụng để đo trọng lượng cơ thể.
công thức là
Đá có nguồn gốc từ thời Trung cổ ở Anh, nơi nó được sử dụng như một đơn vị trọng lượng thực tế cho thương mại và buôn bán. Việc sử dụng nó đã tồn tại ở Anh để đo trọng lượng cơ thể con người, mặc dù hệ mét đã được chấp nhận ở nơi khác.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, đá vẫn thường được sử dụng ở Anh và Ireland để đo trọng lượng cá nhân, đặc biệt trong lĩnh vực sức khỏe và thể hình, mặc dù phần lớn đã bị thay thế bằng kilogram trong các bối cảnh chính thức và quốc tế.