Chuyển đổi microgam thành gram
sang các microgam [µg] thành gram [g], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gram thành microgam.
đơn vị khác. Microgam thành Gram
1 µg = 1e-06 g
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µg thành g:
15 µg = 15 × 1e-06 g = 1.5e-05 g
Microgam thành Gram đơn vị cơ sở
microgam | gram |
---|
Microgam
Một microgam (µg) là đơn vị đo khối lượng bằng một triệu phần của gam (10^-6 gam).
công thức là
Microgam được giới thiệu như một phần của hệ mét để đo các lượng rất nhỏ, đặc biệt trong khoa học và y học, và đã được sử dụng rộng rãi kể từ thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Microgam thường được sử dụng ngày nay trong các lĩnh vực như dược lý, dinh dưỡng và hóa học để đo lượng nhỏ các chất một cách chính xác.
Gram
Gram (g) là đơn vị đo khối lượng theo hệ mét, bằng một phần nghìn kilogram.
công thức là
Gram ban đầu được định nghĩa vào năm 1795 là khối lượng của một centimet khối nước ở mật độ tối đa của nó. Nó trở thành một phần của hệ mét được thiết lập tại Pháp và sau đó được tiêu chuẩn hóa thành một phần của Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) vào năm 1960.
Bảng chuyển đổi
Gram được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để đo các khối lượng nhỏ trong đời sống hàng ngày, khoa học và công nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực như ghi nhãn thực phẩm, dược phẩm và đo lường phòng thí nghiệm.